VIETNAMESE

người kỹ tính

người cẩn thận, người tỉ mỉ

ENGLISH

meticulous person

  
NOUN

/məˈtɪkjələs ˈpɜrsən/

thorough, diligent

Người kỹ tính là người có tính cẩn thận, tỉ mỉ trong công việc.

Ví dụ

1.

Người kỹ tính kiểm tra lại công việc của họ trước khi nộp.

The meticulous person double-checked their work before submitting it.

2.

Kiến trúc sư là người kỹ tính, chú ý đến từng chi tiết.

The architect was a meticulous person who paid attention to every detail.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "meticulous person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - detail-oriented person: người tập trung vào chi tiết - perfectionist: người cầu toàn - precise person: người chính xác - thorough person: người cẩn thận, kỹ lưỡng - diligent person: người chăm chỉ, siêng năng - conscientious person: người có lương tâm, tận tâm - painstaking person: người siêng năng, cần cù - systematic person: người có phương pháp, hệ thống