VIETNAMESE
chí choé
ENGLISH
dissonant
/ˈdɪsənənt/
Chí choé là có âm thanh lẫn vào nhau một cách lộn xộn, nghe chói tai.
Ví dụ
1.
Âm thanh chí choé của các nhạc cụ làm tôi đau tai.
The dissonant sound of the instruments made my ears hurt.
2.
Nghệ sĩ cố tình tạo ra âm nhạc chí choé để gợi cảm giác khó chịu cho khán giả.
The artist intentionally created dissonant music to evoke a sense of unease in the audience.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "dissonant" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - discordant: không hòa hợp, bất đồng - inharmonious: không hoà hợp, không đồng điệu - jarring: kích động, làm phiền - unmelodious: không êm tai, không du dương - unharmonious: không hài hòa, không đồng điệu - disharmonious: không hài hòa, không đồng điệu - off-key: không đúng nốt, không đúng điệu
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết