VIETNAMESE
cấp tính
ENGLISH
acute
/əˈkjut/
Cấp tính miêu tả căn bệnh có thời gian ngắn và vừa khởi phát gần đây.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị trầm cảm cấp tính.
He suffers from acute depression.
2.
Tôi phải nằm giường vì bệnh thấp khớp cấp tính.
I was laid up in bed with acute rheumatism.
Ghi chú
Phân biệt giữa mãn tính (chronic) và cấp tính (acute): - chronic (mãn tính): một căn bệnh tồn tại trong thời gian dài - acute (cấp tính): bệnh khởi phát đột ngột, xảy ra trong một khoảng thời gian giới hạn và thường nặng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết