VIETNAMESE

chúc mừng ai về việc gì

chúc mừng thành công, chúc mừng điều tốt đẹp

ENGLISH

congratulate someone on something

  
PHRASE

/kənˈɡræʧəˌleɪt ˈsʌmˌwʌn ɑn ˈsʌmθɪŋ/

congratulations on something, happy for you

Chúc mừng ai về việc gì là hành động chúc mừng ai đó về việc gì đã xảy ra.

Ví dụ

1.

Tôi chỉ muốn dành một chút thời gian để chúc mừng bạn về công việc mới của bạn. Tôi không nghi ngờ gì về việc bạn sẽ xuất sắc trong cơ hội mới này.

I just wanted to take a moment to congratulate you on your new job. I have no doubt that you will excel in this new opportunity.

2.

Tôi muốn chúc mừng bạn về thành công xứng đáng của bạn. Bạn thực sự xứng đáng với tất cả sự công nhận mà bạn đang nhận được.

I want to congratulate you on your well-deserved success. You truly deserve all the recognition you are receiving.

Ghi chú

Một số cách để chúc mừng ai đó bằng tiếng Anh: - Congratulations! (Chúc mừng!) - Well done! (Làm tốt lắm!) - Good job! (Việc làm tốt!) - You did it! (Bạn đã làm được!) - Bravo! (Tuyệt vời!) - Fantastic! (Tuyệt vời!) - Great work! (Công việc tuyệt vời!) - Awesome! (Tuyệt vời!) - I'm proud of you! (Tôi tự hào về bạn!) - You deserve it! (Bạn xứng đáng với điều đó!)