VIETNAMESE
ngông nghênh
ENGLISH
impudent
/ˈɪm.pjə.dənt/
rude, impertinent
Ngông nghênh là ra dáng tự đắc và không kiêng nể ai.
Ví dụ
1.
Thiếu niên ngông nghênh cãi lại mẹ.
The impudent teenager talked back to her mother.
2.
Nhân viên ngông nghênh đã đưa ra những nhận xét không phù hợp với bộ phận nhân sự.
The impudent employee made inappropriate comments to HR.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "impudent" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - bold: táo bạo, can đảm - brazen: trơ trẽn, trắng trợn - cheeky: hỗn láo, táo bạo - impertinent: vô liêm sỉ, trơ trẽn - insolent: xấc láo, bất kính - saucy: hỗn láo, táo bạo - cocky: tự cao tự đại, tự tin - brash: hỗn láo, táo bạo
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết