VIETNAMESE

cảm giác không thân thiện

ENGLISH

unfriendliness

  
NOUN

/ənˈfrɛndlɪnəs/

Cảm giác không thân thiện là cảm giác không được chào đón hoặc không được yêu thích, người hoặc điều gì đó thể hiện sự không thích và không thông cảm.

Ví dụ

1.

Cảm giác không thân thiện ở nhân viên khiến trải nghiệm ở khách sạn trở nên khó chịu.

The unfriendliness of the staff made the hotel experience unpleasant.

2.

Cảm giác không thân thiện ở anh ấy với đồng nghiệp khiến anh ta khó mà làm việc theo nhóm.

His unfriendliness towards his coworkers made it difficult for him to work in a team.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "unfriendliness" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - hostility: thù địch, sự thù hằn - animosity: lòng căm thù, sự oán hận - coldness: sự lạnh lùng, sự khô lạnh - aloofness: sự xa lánh, sự khách khứa - unfavourableness: sự không thiện cảm, sự phản đối - unsociableness: sự khó gần, sự khó chịu đối với người khác