VIETNAMESE

người hiểu chuyện

ENGLISH

sensible person

  
NOUN

/ˈsɛnsəbəl ˈpɜrsən/

Người hiểu chuyện là người nhìn thấu mọi việc, chịu nhiều tổn thương, thấu hiểu mọi chuyện, chuyện gì nên làm sẽ làm, chuyện nào không nên sẽ cân nhắc.

Ví dụ

1.

Mẹ tôi là một người hiểu chuyện và luôn đưa ra những lời khuyên bổ ích.

My mother is a sensible person and always gives good advice.

2.

Người hiểu chuyện đã tiết kiệm tiền của họ thay vì phung phí mua hàng không cần thiết.

The sensible person saved their money instead of splurging on unnecessary purchases.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "sensible person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - rational person: người có lý trí - prudent person: người thận trọng - level-headed person: người điềm tĩnh, bình tĩnh - judicious person: người sáng suốt, khôn ngoan - thoughtful person: người suy nghĩ, chu đáo - reasonable person: người hợp lý, có lý do - intelligent person: người thông minh, sáng suốt