VIETNAMESE

ngọt giọng

ENGLISH

sweet

  
ADJ

/swit/

sweet voice

Ngọt giọng là giọng nói thanh thoát, êm tai, dễ nghe và có vẻ dịu dàng.

Ví dụ

1.

Cô ấy thật ngọt giọng, nó làm trái tim tôi rung động.

Her voice was so sweet, it made my heart flutter.

2.

Cô ấy ngọt giọng đến nỗi ai cũng ngưỡng mộ giọng hát đó.

She had such a sweet voice that everyone admired.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "sweet" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - pleasant: dễ chịu, thoải mái - delicious: ngon miệng, thơm ngon - charming: quyến rũ, đáng yêu - honeyed: ngọt như mật ong - luscious: béo ngậy, thơm ngon - tempting: hấp dẫn, quyến rũ