VIETNAMESE

người cầu hôn

ENGLISH

proposer

  
NOUN

/prəˈpoʊzər/

suitor

Người cầu hôn là người ngỏ lời mong muốn được kết hôn với người khác.

Ví dụ

1.

Người cầu hôn quỳ xuống đất.

The proposer knelt to the ground.

2.

Người cầu hôn bị bạn gái từ chối.

The proposer was rejected by his girlfriend.

Ghi chú

Các động từ miêu tả các giai đoạn trong mối quan hệ bằng tiếng Anh: - tán tỉnh: flirt - hẹn hò: date/go on a date - cầu hôn: propose - đính hôn: engage - kết hôn: marry - chia tay: break up