VIETNAMESE

nhóm thực hiện

ENGLISH

project execution team

  
NOUN

/ˈprɑʤɛkt ˌɛksəˈkjuʃən tim/

Nhóm thực hiện là nhóm người thực hiện các công việc khác nhau trong một dự án.

Ví dụ

1.

Nhóm thực hiện dự án chịu trách nhiệm thực hiện kế hoạch dự án.

The project execution team is responsible for implementing the project plan.

2.

Nhóm thực hiện dự án đã gặp nhau để thảo luận về dòng thời gian của dự án.

The project execution team met to discuss the project timeline.

Ghi chú

Từ "execution" có thể có các nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này: - Sự thi hành, thực hiện một việc gì đó, chẳng hạn như sự thi hành một kế hoạch, một nhiệm vụ, một quyết định hay một phán quyết. Ví dụ: "The execution of the project was flawless" (Thi hành dự án diễn ra suôn sẻ). - Sự thực hiện hình phạt chung thân hoặc tử hình, chẳng hạn như "capital execution" (tử hình) hoặc "execution by firing squad" (thực thi bằng đại bác). - Sự hoàn thiện, sự trau chuốt, đưa ra sản phẩm cuối cùng. Ví dụ: "The execution of the artwork was exceptional" (Sự hoàn thiện của tác phẩm nghệ thuật rất tuyệt vời). - Trong kỹ thuật máy tính, "execution" được sử dụng để chỉ quá trình thực thi một chương trình máy tính hoặc một lệnh được cung cấp cho máy tính. Ví dụ: "The program's execution time was too long" (Thời gian thực thi của chương trình quá dài).