VIETNAMESE

người đam mê công nghệ

người yêu công nghệ

ENGLISH

tech enthusiast

  
NOUN

/tɛk ɛnˈθuziˌæst/

tech-savvy person

Người đam mê công nghệ là người có đam mê, động lực và niềm đam mê trong lĩnh vực công nghệ

Ví dụ

1.

Người đam mê công nghệ này đã dành hàng giờ mỗi ngày để mày mò máy tính của mình, luôn cố gắng tìm hiểu điều gì đó mới về công nghệ.

The tech enthusiast spent hours each day tinkering with his computer, always trying to learn something new about technology.

2.

Những người đam mê công nghệ thích cập nhật các tiện ích và bản phát hành phần mềm mới nhất.

The tech enthusiast loved to stay up to date on the latest gadgets and software releases.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "tech enthusiast" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - Technophile: Người yêu thích công nghệ, có đam mê với các thiết bị, sản phẩm, và dịch vụ công nghệ mới. - Tech lover: Người yêu thích công nghệ, tập trung vào sự tiện lợi và các tính năng của các sản phẩm công nghệ. - Tech geek: Người đam mê công nghệ, có kiến thức chuyên sâu về các sản phẩm và dịch vụ công nghệ. - Tech-savvy: Người có hiểu biết rộng về công nghệ và có khả năng sử dụng và tận dụng các công nghệ để giải quyết các vấn đề thường gặp trong cuộc sống.