VIETNAMESE

trứng chần

ENGLISH

poached egg

  
NOUN

/pəʊtʃt ɛg/

egg Benedict

Trứng chần là một cách chế biến trứng, trong đó trứng được luộc trong nước sôi trong một thời gian ngắn, thường là khoảng 2-4 phút. Trứng chần có lòng trắng chín, nhưng lòng đỏ vẫn còn lỏng hoặc hơi chín.

Ví dụ

1.

Trứng chần được dùng cùng bánh mì hay bánh muffin Anh, và chúng có thể phủ bởi các loại topping như bơ, thịt nguội, phô mai hay sốt hollandaise.

Poached eggs are often served on toast or English muffins, and they can be topped with a variety of toppings such as avocado, bacon, cheese, or hollandaise sauce.

2.

Quả trứng chần trong bát mì ramen của tôi là món ăn xoa dịu tinh thần , với phần nước dùng nóng ấm và vừa ý, cùng lòng đỏ mềm và chảy sệt.

The poached egg in my ramen soup was the perfect comfort food, with its warm and comforting broth and its soft and runny yolk.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu về poached egg egg Benedict nha! Trứng chần (Poached egg) chỉ món chỉ có trứng chần Ví dụ: + Poached eggs can be added to salads, sandwiches, and wraps. (Trứng chần có thể thêm vào các món như salad, bánh mì kẹp hay các món cuộn.) Trứng Benedict (Egg Benedict) là tên riêng một món ăn sáng hoặc ăn xế sáng truyền thống của Mỹ bao gồm hai nửa bánh muffin Anh với trứng chần, thịt xông khói và sốt hollandaise. Ví dụ: + I ordered the eggs Benedict at my favorite brunch spot, and they were delicious as always. (Tôi gọi món trứng Benedict ở nhà hàng ăn bữa xế yêu thích, và y như mọi khi, món đó thật ngon xuất sắc.)