VIETNAMESE

người tôi thương

ENGLISH

my beloved

  
NOUN

/maɪ bɪˈlʌvd/

my dear, my sweetheart, my darling

Người tôi thương là những người mà ta yêu thương.

Ví dụ

1.

Người tôi thương và tôi đã đi nghỉ lãng mạn.

My beloved and I went on a romantic getaway.

2.

Người tôi thương của tôi và tôi đã đi dạo.

My beloved and I went for a walk.

Ghi chú

Chữ dear cũng mang nghĩa tương tự beloved (cưng/yêu dấu). Một số nghĩa khác của dear: - thân thương (dear): This place is very dear to me - we came here on our honeymoon. (Nơi này rất thân thương đối với tôi - chúng tôi đến đây trong tuần trăng mật.) - đắt đỏ (dear): The food was delicious but very dear. (Các món ăn rất ngon nhưng rất đắt đỏ.)