VIETNAMESE

chấn thương sọ não

ENGLISH

traumatic brain injury

  
NOUN

/trɔˈmætɪk breɪn ˈɪnʤəri/

Chấn thương sọ não là tình trạng sọ não bị tổn thương do chấn thương.

Ví dụ

1.

Chấn thương sọ não thường là kết quả của một cú đánh hoặc cú đập mạnh vào đầu hoặc cơ thể.

Traumatic brain injury usually results from a violent blow or jolt to the head or body.

2.

Mất bao lâu để phục hồi một chấn thương sọ não?

How long does it take to recover from a traumatic brain injury?

Ghi chú

Một số ngành nghiên cứu Y khoa phổ biến: - anatomy: giải phẫu - neurology: thần kinh học - cardiology: bệnh học tim - orthopaedics: chỉnh hình - dermatology: da liễu