VIETNAMESE

xin lỗi vì sự chậm trễ

ENGLISH

sorry for the delay

  
PHRASE

/ˈsɑri fɔr ðə dɪˈleɪ/

apologize for being late

Xin lỗi vì sự chậm trễ là lời xin lỗi khi bạn làm việc chậm trễ hoặc không kịp thời.

Ví dụ

1.

Xin lỗi vì sự chậm trễ.

Sorry for the delay.

2.

Xin lỗi vì sự chậm trễ này, tôi đã gặp một số khó khăn về kỹ thuật.

Sorry for the delay, I had some technical difficulties.

Ghi chú

Một số cách phổ biến để nói "xin lỗi vì sự chậm trễ" bằng tiếng Anh: - Apologies for being late. (Xin lỗi vì đã đến muộn.) - I'm sorry for not being on time. (Tôi xin lỗi vì không đến đúng giờ.) - Please forgive me for the tardiness. (Xin hãy tha lỗi cho sự chậm trễ của tôi.) - My sincere apologies for the delay. (Xin lỗi chân thành vì đã trễ.) - I apologize for not arriving on time. (Tôi xin lỗi vì không đến đúng giờ.) - Regrettably, I am late. (Thật đáng tiếc, tôi đến muộn.)