VIETNAMESE

cảm giác yên bình

ENGLISH

serenity

  
NOUN

/səˈrɛnəti/

Cảm giác yên bình là trạng thái bình tĩnh, yên bình và yên tĩnh nội tâm phát sinh từ cảm giác hài hòa với bản thân và thế giới xung quanh. Sự thanh thản thường gắn liền với cảm giác tĩnh lặng, yên tĩnh và mãn nguyện, và có thể được trải nghiệm theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như thông qua thiền định, hòa mình vào thiên nhiên hoặc tham gia vào các hoạt động thúc đẩy thư giãn và giảm căng thẳng.

Ví dụ

1.

Khách sạn cung cấp một thiên đường yên tĩnh và cảm giác yên bình.

The hotel offers a tranquil haven of peace and serenity.

2.

Giọng nói gay gắt của bạn làm xáo trộn cảm giác yên bình của ngôi đền.

Your harsh voice disturbs the serenity of the temple.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "serenity" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - tranquility: sự trầm lặng, yên ả - harmony: sự hài hòa, hoà thuận - equanimity: sự điềm tĩnh, bình tĩnh - contentment: sự hài lòng, vừa ý - bliss: sự hạnh phúc, sướng - calmness: sự bình thản, trầm tĩnh - stillness: sự yên lặng, tĩnh lặng.