VIETNAMESE
chết lặng vì bất ngờ
chết lặng đi, chết lặng người
ENGLISH
stunned
/stʌnd/
astonished
Chết lặng vì bất ngờ là bất ngờ đến nỗi lặng người đi.
Ví dụ
1.
Tin tức bất ngờ khiến cô chết lặng vì bất ngờ.
The surprising news left her stunned and unable to speak.
2.
Zack chết lặng vì bất ngờ trước vẻ đẹp ngoạn mục của hoàng hôn.
Zack was stunned by the breathtaking beauty of the sunset.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các ngữ cảnh khác nhau cùng với ví dụ và từ vựng thay thế cho mỗi trường hợp nhé! Ngữ cảnh 1: Khi nhận thấy sự không tin vào điều gì đó Ví dụ: She was stunned when she found out she had won the lottery. (Cô ấy đã bị sốc khi phát hiện ra mình đã trúng xổ số.) Từ vựng thay thế: astonished Ví dụ mới: He was astonished by the sudden news of his promotion. (Anh ấy đã ngạc nhiên với tin tức đột ngột về việc thăng chức.) Ngữ cảnh 2: Khi bị ấn tượng bởi sự xuất sắc hoặc khả năng của ai đó Ví dụ: The audience was stunned by the pianist's incredible performance. (Khán giả đã bị sốc bởi màn trình diễn tuyệt vời của người chơi piano.) Từ vựng thay thế: amazed Ví dụ mới: The children were amazed by the magician's tricks. (Những đứa trẻ đã bị kinh ngạc bởi những màn ảo thuật của ảo thuật gia.) Ngữ cảnh 3: Khi bị tác động mạnh bởi cảm xúc hoặc sự kiện đột ngột Ví dụ: The news of the accident left her stunned and speechless. (Tin tức về tai nạn khiến cô ấy bị sốc và không thể nói.) Từ vựng thay thế: shocked Ví dụ mới: He was shocked to hear about the sudden passing of his close friend. (Anh ấy bị sốc khi nghe tin bạn thân của mình qua đời đột ngột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết