VIETNAMESE

cảm giác êm dịu

ENGLISH

comfort

  
NOUN

/ˈkʌmfərt/

Cảm giác êm dịu là cảm giác dịu nhẹ, êm ái.

Ví dụ

1.

Sau một ngày dài làm việc, tôi chỉ muốn về nhà và đắm chìm trong cảm giác êm dịu.

After a long day at work, I just want to go home and sink in comfort.

2.

Cô ấy tìm thấy cảm giác êm dịu trong cuốn sách yêu thích của mình khi cô ấy cảm thấy buồn.

She found comfort in her favorite book when she was feeling down.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "comfort" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - ease: dễ dàng, thuận tiện - solace: sự an ủi, giải khuây - relief: sự giảm nhẹ, sự an tâm - contentment: sự hài lòng, sự vừa ý - satisfaction: sự thỏa mãn, sự hài lòng - luxury: xa hoa, sang trọng - well-being: sức khỏe tốt, tình trạng tốt