VIETNAMESE
người lạnh lùng
người vô tình, người ít cảm xúc
ENGLISH
cold-hearted person
/koʊld-ˈhɑrtəd ˈpɜrsən/
unfeeling, insensitive
Người lạnh lùng là người thiếu cảm xúc, khó hiểu và ít cảm thông với người khác.
Ví dụ
1.
Người lạnh lùng không bao giờ thể hiện sự đồng cảm với người khác.
The cold-hearted person never showed any empathy towards others.
2.
Sếp của cô là một người lạnh lùng, sa thải cô mà không có lý do.
Her boss was a cold-hearted person who fired her without any reason.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "cold-hearted person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unfeeling individual : người vô cảm - heartless person : người vô tình - emotionless being : sinh vật vô cảm - callous individual : người vô tâm - cruel person : người tàn nhẫn - hard-hearted person : người cứng lòng - indifferent person : người thờ ơ - cold-blooded person : người máu lạnh
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết