VIETNAMESE

cảm ơn anh vì tất cả

cảm ơn vì mọi thứ

ENGLISH

thank you for everything

  
PHRASE

/θæŋk ju fɔr ˈɛvriˌθɪŋ/

thanks for everything

Cảm ơn anh vì tất cả là cách nói cảm ơn đến người nam hơn tuổi vì mọi việc anh đã làm và giúp đỡ.

Ví dụ

1.

Em không biết làm thế nào để cảm ơn anh vì tất cả mọi thứ anh đã làm cho em.

I don't know how to thank you for everything you've done for me.

2.

Cảm ơn anh vì tất cả mọi thứ anh đã dạy em trong những năm qua.

Thank you for everything you've taught me over the years.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để phản hồi câu "thank you" (cảm ơn) bằng tiếng Anh: - You're welcome. - Không có gì. - No problem. - Không vấn đề gì. - My pleasure. - Niềm hân hạnh của tôi. - Anytime. - Bất cứ lúc nào. - Glad to help. - Vui lòng giúp đỡ. - It was nothing. - Không có gì đâu. - Don't mention it. - Đừng nhắc đến nó. - Sure thing. - Chắc chắn. - Not a big deal. - Không phải là vấn đề lớn. - Happy to assist. - Vui lòng hỗ trợ.