VIETNAMESE

người lười biếng không làm hết phần việc của mình

người trốn tránh trách nhiệm, người lười

ENGLISH

slacker

  
NOUN

/ˈslækər/

shirker, idler

Người lười biếng không làm hết phần việc của mình là người chỉ làm phần việc ít nhất có thể, không chịu đảm đương trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Người lười biếng không làm hết phần việc của mình luôn tìm mọi cách để trốn tránh công việc.

The slacker always found ways to avoid doing work.

2.

Ông chủ sa thải người lười biếng không làm hết phần việc của mình vì không đạt được mục tiêu của họ.

The boss fired the slacker for not meeting their targets.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "slacker" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - couch potato: người lười biếng, chỉ thích nằm một chỗ - loafer: kẻ lười biếng, không có nghề nghiệp cụ thể - idler: kẻ lười biếng, không có hoạt động gì cả - bum: kẻ lười biếng, sống lang thang không mục đích - slacker: người lười biếng, không chịu làm việc chăm chỉ - deadbeat: kẻ lười biếng, không trả nợ, không chịu trách nhiệm - do-nothing: người lười biếng, không làm gì cả.