VIETNAMESE

chỗ bỏng

vết bỏng

ENGLISH

location of a burn

  
NOUN

/loʊˈkeɪʃən ʌv ə bɜrn/

Chỗ bỏng là 1 loại chấn thương đối với da hoặc các mô khác do nhiệt, điện, hóa chất, ma sát, hay bức xạ.

Ví dụ

1.

Eliza nhăn mặt khi Hamilton kiểm tra chỗ bỏng trên tay cô.

Eliza winced as Hamilton examined the location of a burn on her hand.

2.

Họa sĩ đã mô tả chỗ bỏng của một thiếu nữ trong bức tranh.

The artist depicted the location of a burn of a maiden in the painting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại vết thương trên da nhé! - Rash - Phát ban Ví dụ: The child developed a rash after eating strawberries. (Đứa trẻ bị phát ban sau khi ăn dâu tây. - Blister - Vết sưng nước) Ví dụ: She got a blister on her heel from wearing new shoes. (Cô ấy bị vết sưng nước ở gót chân do mang giày mới.) - Bruise - Vết thâm tím Ví dụ: He had a bruise on his arm after falling off his bike. (Anh ấy bị vết thâm tím trên cánh tay sau khi ngã từ chiếc xe đạp.) - Eczema - Chàm Ví dụ: The baby's eczema flared up after exposure to certain allergens. (Da chàm của em bé trở nên trầm trọng sau khi tiếp xúc với một số chất gây dị ứng.) - Ulcer - Loét Ví dụ: The diabetic patient had a foot ulcer that required medical attention. (Bệnh nhân tiểu đường có một vết loét ở chân cần được chăm sóc y tế.) * Lưu ý rằng các ví dụ này chỉ mang tính chất minh họa và có thể có nhiều ngữ cảnh và tình huống khác nhau liên quan đến từng loại vết thương trên da.