VIETNAMESE

ngoan đi

ENGLISH

behave yourself!

  
PHRASE

/bɪˈheɪv jərˈsɛlf!/

Ngoan đi là lời nhắc nhở, yêu cầu đối với người trẻ tuổi để tuân thủ lời người lớn và không làm điều sai trái.

Ví dụ

1.

"Ngoan đi!", cô giáo mắng đứa trẻ nghịch ngợm.

"Behave yourself!", the teacher scolded the mischievous kid.

2.

"Ngoan đi!", người mẹ đã cảnh báo những đứa con ồn ào của mình.

"Behave yourself!", the mother warned her rowdy children.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "behave yourself!" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - behave: cư xử đúng mực - mind your manners: tuân thủ các quy tắc ứng xử - watch your behavior: quan sát hành vi của mình - control yourself: kiềm chế bản thân - act appropriately: hành động phù hợp - conduct yourself properly: cư xử đúng mực - be on your best behavior: cư xử tốt nhất có thể - mind your conduct: chú ý đến hành vi của mình - show some self-control: thể hiện sự kiềm chế bản thân - be well-behaved: có hành vi đúng mực