VIETNAMESE

người bị ám ảnh

Người nghiện, người bị ám

ENGLISH

haunted person

  
NOUN

/ˈhɔntəd ˈpɜrsən/

obsessed person

Người bị ám ảnh là người bị ảnh hưởng hoặc suy nghĩ về một sự kiện, trạng thái hoặc ký ức từ quá khứ một cách quá mức.

Ví dụ

1.

Người bị ám ảnh không bao giờ có thể thoát khỏi những ký ức dằn vặt cứ dày vò tâm trí họ hàng đêm.

The haunted person could never escape the tormenting memories that plagued their mind every night.

2.

Người bị ám ảnh khó ngủ vào ban đêm vì sợ gặp ác mộng.

The haunted person can barely sleep at nights for fear of having nightmares.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "haunted person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - obsessed: ám ảnh, quan tâm nhiều - possessed: bị quỷ ám, bị chiếm hữu - tormented: bị đau khổ, quấy rối - cursed: bị nguyền rủa, đeo bám - enchanted: bị quyến rũ, thu hút - spooked: bị hoảng sợ, sợ hãi - possessed by ghosts: bị ám bởi ma quỷ