VIETNAMESE

nhóm đạo

ENGLISH

communion

  
NOUN

/kəmˈjunjən/

Nhóm đạo là một nhóm người cùng tín ngưỡng.

Ví dụ

1.

Nhóm đạo tập trung cho lễ Chủ nhật.

The communion gathered for Sunday service.

2.

Nhà thờ của chúng tôi chia thành nhiều nhóm đạo dựa trên độ tuổi và sở thích.

Our church divides into several communions based on age and interests.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng tiếng Anh về Thiên Chúa giáo nhé: - Eucharist: Thánh Thể - church: nhà thờ - carol: thánh ca - confession: xưng tội - parish: giáo xứ