VIETNAMESE

người ăn cắp vặt

ENGLISH

petty thief

  
NOUN

/ˈpɛti θif/

petty larceny

Người ăn cắp vặt là người trộm cắp các đồ vật nhỏ lẻ hoặc giá trị thấp mà không phải của họ.

Ví dụ

1.

Một người ăn cắp vặt đã lấy trộm ví của tôi trên tàu.

A petty thief stole my wallet on the train.

2.

Một người ăn cắp vặt đã lấy trộm một thanh kẹo từ cửa hàng tiện lợi.

The petty thief stole a candy bar from the convenience store.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "petty thief" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - pickpocket: kẻ móc túi - shoplifter: kẻ ăn trộm hàng hóa trong cửa hàng - thief: kẻ trộm - burglar: kẻ trộm nhà - larcenist: kẻ ăn cắp - swindler: kẻ lừa đảo - robber: kẻ cướp - crook: kẻ lừa đảo, kẻ gian lận - pilferer: kẻ trộm cắp vặt - filcher: kẻ trộm cắp vặt