VIETNAMESE
có tâm
ENGLISH
dedicated
/ˈdɛdəkeɪtəd/
caring, thoughtful
Có tâm là có tình cảm, lòng trắc ẩn.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một giáo viên có tâm, người đã làm việc không mệt mỏi để giúp đỡ học sinh của mình.
She was a dedicated teacher who worked tirelessly to help her students.
2.
Những người hâm mộ có tâm đã đợi bên ngoài sân vận động hàng giờ để xem ban nhạc yêu thích của họ biểu diễn.
The dedicated fans waited outside the stadium for hours to see their favorite band perform.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "peevish" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - committed : tận tụy, cam kết - devoted : tận tâm, sùng bái - conscientious : tận tâm, chu đáo
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết