VIETNAMESE

người ba hoa

ENGLISH

braggart

  
NOUN

/ˈbræɡ.ɚt/

Người ba hoa là người hay nói nhiều, phóng đại quá sự thật, có ý khoe khoang.

Ví dụ

1.

John là một người ba hoa, anh ấy không bao giờ có thể ngừng nói về thành tích của mình.

John is such a braggart, he can never stop talking about his achievements.

2.

Người ba hoa khoe khoang về thành tích của mình với bất kỳ ai chịu lắng nghe.

The braggart boasted about his accomplishments to anyone who would listen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh như brag, boast, exaggerate nha! - brag (khoe): nói lên cái đẹp, cái tốt, cái hay, thường cố ý nói tốt hơn. Ví dụ: She's always bragging about how much money she earns. (Cô ấy luôn khoe về số tiền mình kiếm được.) - boast (khoe khoang): chỉ việc thể hiện rằng bạn quá tự hào về điều gì đó mà bạn có thể làm Ví dụ: I don't want to boast, but I can actually speak six languages. (Tôi không muốn khoe khoang, nhưng tôi thực sự có thể nói sáu thứ tiếng.) - exaggerate (phóng đại): chỉ việc làm cho một cái gì đó có vẻ lớn hơn, tốt hơn, tồi tệ hơn hoặc quan trọng hơn so với thực tế Ví dụ: The hotel was really filthy and I'm not exaggerating. (Khách sạn thực sự bẩn thỉu và tôi không phóng đại đâu.)