VIETNAMESE

người hiểu biết

người thông thái

ENGLISH

connoisseur

  
NOUN

/ˌkɑnəˈsɜr/

well-informed person

Người hiểu biết là những chuyên gia trong lĩnh vực của mình và có khả năng đưa ra những quan điểm và giải pháp thực tiễn dựa trên kiến thức và kinh nghiệm của mình, có khả năng truyền đạt kiến thức cho người khác một cách dễ hiểu và có cấu trúc, từ đó giúp cho người khác hiểu và học hỏi được những kiến thức và kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực đó.

Ví dụ

1.

John là một người hiểu biết về rượu và có thể cho bạn biết xuất xứ của bất kỳ chai rượu nào.

John is a wine connoisseur and can tell you the origin of any bottle.

2.

Người hiểu biết về nghệ thuật có thể phân biệt được đâu là tranh giả và đâu là tranh gốc.

The art connoisseur could tell the difference between a fake and an original painting.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "connoisseur" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - aficionado: người đam mê, sành điệu - expert: chuyên gia, chuyên viên - specialist: chuyên gia, chuyên viên, chuyên môn - savant: chuyên gia, người có kiến thức sâu rộng - pundit: chuyên gia, chuyên viên, nhà bình luận