VIETNAMESE

yêu chị

yêu chị gái, yêu người chị, yêu người lớn hơn

ENGLISH

love one's sister

  
VERB

/lʌv wʌnz ˈsɪstər/

Yêu chị là dành tình cảm yêu thương, kính trọng, tôn trọng, dành cho người chị hoặc phụ nữ lớn tuổi hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy yêu chị gái mình và có một mối quan hệ đặc biệt với cô ấy.

She loves her sister and has a special bond with her.

2.

Anh ấy yêu chị mình và tôn trọng cô ấy rất nhiều.

He loves his sister and respects her so much.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "love" nhé! - "Love" là một danh từ được sử dụng trong quần vợt để chỉ điểm số bằng 0. Khi một người chơi giành chiến thắng trong một game mà đối thủ không có điểm nào, điểm số sẽ được gọi là "love". Ví dụ: "The score is 30-love in favor of the serving player." (Điểm số là 30-love thuận lợi cho người giao bóng.) - "Love" cũng có thể được sử dụng như là một danh từ để miêu tả sự đam mê, tình yêu và lòng trung thành đối với một ai đó hay cái gì đó. Ví dụ: "I have a great love for tennis and I try to play every chance I get." (Tôi rất đam mê quần vợt và tôi cố gắng chơi mỗi khi có cơ hội.) - Nếu "love" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là yêu, thích hoặc say mê một người hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: "I love spending time with my family and friends." (Tôi thích dành thời gian cùng gia đình và bạn bè.)