VIETNAMESE

người dễ dãi

Người nhẹ nhàng

ENGLISH

acquiescent person

  
NOUN

/ˌækwiˈɛsənt ˈpɜːrsən/

laid-back person

Người dễ dãi là người có tính cách linh hoạt, độ lượng và khoan dung, có khả năng chấp nhận và tha thứ cho những sai lầm, lỗi lầm của người khác một cách dễ dàng mà không tỏ ra quá phán xét hay đòi hỏi bồi thường, có lòng tự trọng và tự tin, và có khả năng giải quyết mâu thuẫn một cách văn minh và thấu đáo.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người dễ dãi, luôn tuân theo mệnh lệnh mà không thắc mắc.

He was an acquiescent person who always followed orders without question.

2.

Người nhân viên là người dễ dãi trước những yêu cầu của sếp.

The employee was a acquiescent person in the face of his boss's demands.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "acquiescent person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - compliant person: người tuân thủ - submissive person: người phục tùng - obedient person: người vâng lời - docile person: người ngoan ngoãn Meek person: người nhút nhát - conforming person: người tuân thủ quy chuẩn - agreeable person: người dễ tính.