VIETNAMESE

điều trị bệnh

điều trị bệnh tật

ENGLISH

medical treatment

  
NOUN

/ˈmɛdəkəl ˈtritmənt/

treat illness

Điều trị bệnh là cố gắng khắc phục một vấn đề sức khỏe, một căn bệnh.

Ví dụ

1.

Jim đã tìm kiếm cách điều trị bệnh đau lưng mãn tính của mình.

Jim sought medical treatment for his chronic back pain.

2.

Vận động viên đã trải qua một phương pháp điều trị bệnh mới và sáng tạo cho chấn thương của anh ấy.

The athlete underwent a new and innovative medical treatment for his injury.

Ghi chú

Một số idioms liên quan đến chủ đề sức khỏe: - under the weather (cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu) - as right as rain (khỏe mạnh) - back on my feet (trở lại như trước, phục hồi trở lại) - as fit as a fiddle (khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng) - full of beans (cực kỳ khỏe mạnh) - bag of bones (rất gầy gò)