VIETNAMESE

cườm

cườm mắt

ENGLISH

eye bead

  
NOUN

/aɪ bid/

Cườm là tên gọi chung của hai chứng bệnh thường gặp ở mắt đó là cườm nước (hay còn gọi là cườm ướt, glaucoma, thiên đầu thống) và cườm khô (hay còn gọi đục thủy tinh thể, cườm đá, cườm hạt). Tuy có tên gọi chung là cườm mắt nhưng đây là hai bệnh hoàn toàn khác nhau, cả về cơ chế sinh bệnh và cách điều trị.

Ví dụ

1.

Các bác sĩ đã phẫu thuật chữa thành công cườm mắt, trả lại sự trong trẻo cho thị lực của bệnh nhân.

The surgeon successfully cured the eye bead, restoring clarity to the patient's vision.

2.

Do cườm mắt hình thành nên mắt cô bị đục.

Due to the formation of the eye bead, her eyes became cloudy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 loại cườm mắt nhé! - Cataract (đục thủy tinh thể): Một tình trạng mắt khi thủy tinh thể trong mắt mất trong suốt, làm mờ tầm nhìn. Nguyên nhân thường là tuổi tác hoặc chấn thương. Ví dụ: "She had cataract surgery to improve her vision." (Cô ấy phẫu thuật đục thủy tinh thể để cải thiện thị lực.) - Glaucoma (bệnh tăng nhãn áp): Một bệnh mắt khi áp lực trong mắt tăng dần, gây hại thần kinh và suy giảm tầm nhìn. Nguyên nhân thường liên quan đến dịch chất lỏng mắt. Ví dụ: "Regular eye check-ups are important to catch glaucoma early." (Kiểm tra mắt định kỳ quan trọng để phát hiện bệnh tăng nhãn áp sớm.)