VIETNAMESE

người bị bịp

Người bị lừa, người bị bỏ mặc

ENGLISH

cheated person

  
NOUN

/ˈʧitəd ˈpɜrsən/

victim, swindled person

Người bị bịp là người bị lừa đảo hoặc mất tiền một cách không công bằng.

Ví dụ

1.

Người bị bịp cảm thấy bị phản bội bởi sự không chung thủy của đối tác.

The cheated person felt betrayed by their partner's infidelity.

2.

Người bị bịp cảm thấy bị phản bội và tổn thương khi biết người bạn đời của mình không chung thủy.

The cheated person felt betrayed and hurt when she found out her partner had been unfaithful.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa lừa đảo nha! - defraud (lừa đảo): They contrived a plan to defraud the company. (Họ lập ra một kế hoạch để lừa đảo công ty.) - cheat (lừa gạt): Did you ever feel tempted to cheat someone? (Bạn đã bao giờ cảm thấy bị cám dỗ về việc lừa gạt ai đó chưa?) - trick (đánh lừa) I'd been tricked and I felt stupid. (Tôi đã bị đánh lừa và tôi cảm thấy mình thật ngốc nghếch.) - swindle (lừa bịp) They swindled him out of hundreds of dollars. (Họ đã lừa anh ta hàng trăm đô la.)