VIETNAMESE

người bình thường

ENGLISH

normal person

  
NOUN

/ˈnɔrməl ˈpɜrsən/

Người bình thường là những người có các đặc tính chiếm số đông hoặc được chấp nhận bởi xã hội.

Ví dụ

1.

Không có gì lạ khi cảm thấy mình không phải là người bình thường, nhưng mọi người đều có những điều kỳ quặc.

It's not uncommon to feel like you're not a normal person, but everyone has quirks.

2.

Sarah là một người bình thường, cô thích đọc sách và dành thời gian cho bạn bè.

Sarah is a normal person who enjoys reading and spending time with her friends.

Ghi chú

Normal và Ordinary có ý nghĩa khá giống nhau, có thể dùng thay thế nhau trong hầu hết các trường hợp, chúng đều dùng để chỉ một điều gì đó bình thường, không có gì đặc biệt. Ví dụ: Arguing between family members is normal/ ordinary. (Việc tranh luận giữa các thành viên trong gia đình là điều bình thường.) Tuy nhiên có một điểm khác biệt nhỏ khi dùng với người: Ordinary people chỉ những người có điều kiện kinh tế bình thường, không giàu không nghèo. Normal people lại có nghĩa là những người có hành vi, ý chí và cư xử bình thường giống người khác.