VIETNAMESE

dân quốc

ENGLISH

democracy

  
NOUN

/dɪˈmɑkrəsi/

Dân quốc là một loại hình thức chính trị có thể chế dân chủ.

Ví dụ

1.

Đất nước chuyển từ độc tài sang dân quốc.

The country transitioned from a dictatorship to a democracy.

2.

Tự do ngôn luận là một khía cạnh cơ bản của dân quốc.

Freedom of speech is a fundamental aspect of democracy.

Ghi chú

Phân biệt public và republic: - Public (công cộng): Từ "public" được sử dụng để chỉ cái gì đó được mở rộng hoặc truy cập cho công chúng chung, tức là mọi người có thể tham gia hoặc sử dụng. Nó ám chỉ tính chất chung, không riêng tư hoặc cá nhân. Ví dụ: The park is open to the public. (Công viên mở cửa cho công chúng.) - Republic (cộng hòa): Từ "republic" là hình thức chính phủ trong đó quyền lực công được đặt vào tay các đại diện được bầu chọn từ dân cử. Nó đại diện cho một hệ thống chính trị nơi người dân có quyền ứng dụng, hình thành và duy trì chính phủ. Ví dụ: France is a republic. (Pháp là một cộng hòa.)