VIETNAMESE
những người
ENGLISH
those who
/ðoʊz hu/
who, people who
Những người là cụm từ mở đầu miêu tả một nhóm người có các đặc điểm chung.
Ví dụ
1.
Người quản lý khen ngợi những người đạt được mục tiêu của họ.
The manager praised those who met their targets.
2.
Những người làm việc chăm chỉ sẽ được khen thưởng.
Those who work hard will be rewarded.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm: Biết điều: reasonable Chân chính: genuine Chân thành: sincere Chân thật: honest Cởi mở: open-minded Đảm đang: capable Dịu dàng: tender Ga lăng: gallant (thường dành cho nam giới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết