VIETNAMESE

người mạo hiểm

ENGLISH

risk-taker

  
NOUN

/rɪsk-ˈteɪkər/

daredevil

Người mạo hiểm là người thích khám phá, tìm hiểu, trải nghiệm những điều mới mẻ và có tính phiêu lưu.

Ví dụ

1.

Người mạo hiểm nhảy ra khỏi máy bay để giải trí.

The risk-taker jumped out of an airplane for fun.

2.

Doanh nhân là một người mạo hiểm, người đã bắt đầu một số doanh nghiệp thành công.

The entrepreneur was a risk-taker who started several successful businesses.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "risk-taker" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - daredevil : người liều lĩnh - adventurer : nhà phiêu lưu - thrill-seeker : người tìm kiếm cảm giác mạnh - gambler : kẻ cờ bạc - explorer : nhà thám hiểm - maverick : người phiêu lưu, không tuân thủ quy tắc chung