VIETNAMESE

người giơ đầu chịu báng

ENGLISH

scapegoat

  
NOUN

/ˈskeɪpˌɡoʊt/

Người giơ đầu chịu báng là đứng ra hứng chịu/lãnh thay mọi trách nhiệm, mọi hậu quả do người khác/tổ chức khác gây ra.

Ví dụ

1.

Người nhân viên bị coi là người giơ đầu chịu báng cho những thất bại của công ty.

The employee was made a scapegoat for the company's failures.

2.

Chính trị gia đã sử dụng những người nhập cư như người giơ đầu chịu báng để đánh lạc hướng các vấn đề thực sự.

The politician used immigrants as a scapegoat to distract from the real issues.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "scapegoat" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - whipping boy/girl: cậu bé/cô gái đánh đòn - fall guy: người đổ tội - patsy: người trở thành tấm bia chắn - sacrificial lamb: con cừu hi sinh - guiltless victim: nạn nhân vô tội - - - - -