VIETNAMESE

người ẩn dật

ENGLISH

hermit

  
NOUN

/ˈhɜrmət/

Người ẩn dật là người thích sống một mình và không muốn có liên lạc với người khác.

Ví dụ

1.

Ông già sống như một người ẩn dật trong rừng.

The old man lived like a hermit in the woods.

2.

Chú tôi đã sống như một người ẩn dật trong rừng trong mười năm qua, hiếm khi tiếp xúc với người khác.

My uncle has lived as a hermit in the woods for the past ten years, rarely interacting with other people.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "hermit" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - recluse: người sống tách biệt, tránh xa xã hội - solitary: đơn độc, một mình - anchorite: người cô độc, sống xa lánh - loner: người đơn độc, khép kín - isolate: cô lập, cách ly - ascetic: người tu hành, sống giản dị - eremite: người cô đơn, sống xa lánh - monk: tu sĩ, người tu hành - sage: nhà thông thái, người khôn ngoan - misanthrope: người ghét đời, không thích xã hội