VIETNAMESE

xin lỗi vì tất cả

ENGLISH

Sorry for everything

  
PHRASE

/ˈsɑri fɔr ˈɛvriˌθɪŋ/

apologize for everything

Xin lỗi vì tất cả là lời xin lỗi cho tất cả những điều mà bạn đã làm sai.

Ví dụ

1.

Xin lỗi vì tất cả mọi thứ.

Sorry for everything.

2.

Tôi biết tôi đã sai lầm rất nhiều, nhưng tôi muốn nói lời xin lỗi vì tất cả.

I know I messed up a lot, but I want to say sorry for everything.

Ghi chú

Một số cách phổ biến để nói "xin lỗi vì tất cả" bằng tiếng Anh: - I apologize for everything. (Tôi xin lỗi vì mọi thứ.) - I'm sorry for any trouble I may have caused. (Tôi xin lỗi vì bất kỳ rắc rối nào mà tôi có thể đã gây ra.) - Please forgive me for all my mistakes. (Xin hãy tha thứ cho tất cả các lỗi của tôi.) - I regret everything and I'm truly sorry. (Tôi hối hận về mọi thứ và thật sự xin lỗi.) - I'm sorry for any harm that I've done. (Tôi xin lỗi vì bất kỳ tổn thương nào mà tôi đã gây ra.) - Please accept my apologies for everything. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì mọi thứ.) - I'm sorry for any inconvenience this has caused. (Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này đã gây ra.)