VIETNAMESE
cưng
bé yêu, em bé, người yêu
ENGLISH
darling
/ˈdɑrlɪŋ/
beloved, sweetheart
Cưng là tên gọi cho người hay vật được yêu thương, quý trọng, thường là con cái, người yêu, để bày tỏ sự yêu thương.
Ví dụ
1.
Cưng ơi, em có muốn uống trà không?
Darling, would you like some tea?
2.
Nữ diễn viên là một người dễ cưng như vậy.
The actress was such a darling.
Ghi chú
Các cách gọi người yêu thân mật trong tiếng Anh: - sweetheart: người thân yêu - honey: người yêu dấu - baby: anh yêu/em yêu - sweetie/lover: người yêu - dearie/dear: người thân mến/người yêu dấu
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết