VIETNAMESE

cảm giác an toàn

ENGLISH

sense of safety

  
NOUN

/sɛns ʌv ˈseɪfti/

Cảm giác an toàn là cảm giác yên tâm, không lo lắng về an ninh, không bị nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Hệ thống báo động cho chúng tôi cảm giác an toàn trong ngôi nhà của mình.

The alarm system gave us a sense of safety in our home.

2.

Ở bên anh cho cô cảm giác an toàn mà trước đây cô chưa từng cảm nhận được.

Being with him gave her a sense of safety that she had never felt before.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "sense of safety" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - security: an toàn, bảo mật - protection: bảo vệ, sự bảo hộ - assurance: đảm bảo, sự tin tưởng - comfort: thoải mái, sự êm ái - peace of mind: an tâm, sự yên tâm - confidence: tự tin, sự tin tưởng - shelter: nơi trú ẩn, sự che chở