VIETNAMESE
hay gắt gỏng
nổi cáu, tức giận
ENGLISH
chippy
/ˈʧɪpi/
furious, fuming
Hay gắt gỏng là hay cáu gắt, bực tức, cáu kỉnh.
Ví dụ
1.
Hành vi hay gắt gỏng của anh ấy cho thấy rõ ràng rằng anh ấy đang ở trong một tâm trạng tồi tệ.
His chippy behavior made it clear that he was in a bad mood.
2.
Vẻ mặt hay gắt gỏng của cô khiến ai cũng khiếp sợ.
The chippy look on her face made everyone terrified.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "chippy" nhé! - Nếu "chippy" được sử dụng như danh từ, nó có thể chỉ một cửa hàng bán đồ chiên hoặc người bán đồ chiên. Ví dụ: "I went to the chippy and ordered some chips and a sausage." (Tôi đã đến cửa hàng bán đồ chiên và đặt một ít khoai tây và xúc xích.) - Nếu "chippy" được sử dụng như tính từ, nó có thể có nghĩa là người hay vật thường hay cãi nhau hoặc bực mình. Ví dụ: "She's a bit chippy today, I wouldn't talk to her if I were you." (Cô ấy hôm nay hơi dễ nổi cáu, tôi nếu là bạn thì không nên nói chuyện với cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết