VIETNAMESE
quyền trẻ em
ENGLISH
children right
/ˈʧɪldrən raɪt/
Quyền trẻ em là quyền của trẻ em được bảo vệ và đảm bảo về sự sống, phát triển, bảo vệ, và tham gia vào các quyết định liên quan đến mình.
Ví dụ
1.
Công ước quốc tế bảo vệ quyền trẻ em.
The international convention protects the children right.
2.
Tổ chức ủng hộ quyền trẻ em.
The organization advocates for the children right.
Ghi chú
Một số collocation thường được dùng với right (quyền lợi): - by right of: dùng với cương vị/đúng với cương vị (She spoke first, by right of her position as director. - Cô ấy phát biểu trước, đúng với cương vị giám đốc của mình.) - by rights: về lý mà nói (By rights, it should be my turn next. - Theo quyền, nó sẽ đến lượt của tôi tiếp theo.) - in your own right: theo đúng nghĩa (She's a millionaire in her own right. - Cô ấy là một triệu phú đúng nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết