VIETNAMESE

người yêu hoa

ENGLISH

anthophile

  
NOUN

/ˈæn.θoʊ.faɪl/

flower lover

Người yêu hoa là người đam mê và yêu thích các loại hoa, có thể trồng hoa hoặc sưu tầm.

Ví dụ

1.

Là một người yêu hoa, cô ấy thích dành thời gian trong khu vườn đầy hoa của mình.

As an anthophile, she loved spending time in her garden full of flowers.

2.

Người yêu hoa bị mê hoặc bởi màu sắc rực rỡ của những bông hoa mùa xuân.

The anthophile was mesmerized by the vibrant colors of the spring blossoms.

Ghi chú

Hậu tố (suffix) "-phile" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là "người yêu, người hâm mộ của cái gì đó". Dưới đây là một số từ có hậu tố "-phile": - Bibliophile: Người đam mê sách, người yêu sách. - Anglophile: Người yêu thích và hâm mộ nền văn hóa và lịch sử Anh. - Francophile: Người yêu thích và hâm mộ nền văn hóa và lịch sử Pháp. - Audiophile: Người đam mê âm thanh, người yêu thích và chú trọng đến chất lượng âm thanh. - Cinephile: Người đam mê điện ảnh, người yêu thích và quan tâm đến điện ảnh. - Technophile: Người đam mê công nghệ, người yêu thích và hứng thú với các công nghệ mới. - Oenophile: Người yêu thích rượu vang, người có kiến thức và niềm đam mê về rượu vang.