VIETNAMESE

cảm thấy

ENGLISH

feel

  
VERB

/fil/

perceive, sense, feel

Cảm thấy là động từ miêu tả trạng thái tâm lý khi người ta trải qua một cảm xúc, tình trạng hoặc sự kiện nào đó và có khả năng nhận thức hoặc trải nghiệm nó, là một phản ứng tự nhiên và thường xuyên xảy ra trong cuộc sống hàng ngày của con người.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy hạnh phúc khi dành thời gian cho gia đình.

I feel happy when I spend time with my family.

2.

Sau khi kết thúc một buổi tập luyện, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng bắt đầu ngày mới.

After finishing a workout, I feel energized and ready to take on the day.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) - I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).