VIETNAMESE

biệt dược

thuốc đặc chế

ENGLISH

patent medicine

  
NOUN

/ˈpætənt ˈmɛdəsən/

proprietary medicine

Biệt dược là thuốc được sản xuất với một tên thương mại (nhãn hiệu, tên biệt dược). Biệt dược còn được gọi là thuốc đặc chế.

Ví dụ

1.

Năm ngoái, anh ấy đã đến đây để bán một số loại biệt dược.

He come around here last year selling some kind of patent medicine.

2.

Biệt dược là thuốc không kê đơn và thường được pháp luật bảo vệ.

Patent medicine is an over-the-counter medicine that is typically protected by the law.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt patent và copyright nhé! - Patent (Bằng sáng chế): Là quyền độc quyền được cấp cho người hoặc tổ chức sở hữu một phát minh mới, sáng chế công nghiệp. Bằng sáng cần được đăng ký và thường được áp dụng cho phát minh, sáng chế công nghệ. Ví dụ: "The inventor filed a patent for his innovative device." (Người phát minh nộp đơn bằng sáng chế cho thiết bị của mình.) - Copyright (Bản quyền): Là quyền độc quyền được tự động cấp cho tác giả hoặc chủ sở hữu của một tác phẩm sáng tạo, bao gồm sách, bài hát, bộ phim, và phần mềm. Bản quyền bảo vệ việc sao chép, phân phối, trình bày công khai và sử dụng tác phẩm mà không có sự cho phép của chủ sở hữu. Ví dụ: "The author retained the copyright to his novel, preventing unauthorized reproduction." (Tác giả giữ bản quyền cho cuốn tiểu thuyết của mình, ngăn chặn việc sao chép trái phép.)