VIETNAMESE

Nút bịt

Nút chặn, nút bịt

word

ENGLISH

Plug

  
NOUN

/plʌɡ/

Stopper

“Nút bịt” là loại nút dùng để che kín một lỗ hoặc một phần của vật nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng nút bịt để chặn lỗ hổng trên tường.

She used a plug to seal the hole in the wall.

2.

Anh ấy cắm phích vào ổ điện để bật đèn.

He inserted the plug into the socket to turn on the light.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Plug khi nói hoặc viết nhé! check Power plug - Phích cắm điện Ví dụ: Don’t forget to unplug the power plug before leaving the office. (Đừng quên rút phích cắm điện trước khi rời khỏi văn phòng.) check Hair plug - Cấy tóc Ví dụ: He decided to get hair plugs to restore his hairline. (Anh ấy quyết định cấy tóc để khôi phục đường tóc của mình.) check Plug into - Cắm vào, kết nối Ví dụ: Please plug into the charger to power up the device. (Vui lòng cắm vào bộ sạc để cung cấp năng lượng cho thiết bị.) check Stopper plug - Nút chặn Ví dụ: He used a stopper plug to seal the sink during repairs. (Anh ấy sử dụng nút chặn để bịt chặt bồn rửa trong quá trình sửa chữa.)