VIETNAMESE

Cường độ ánh sáng

độ sáng

word

ENGLISH

illuminance

  
NOUN

/ɪˈluːmɪnəns/

light intensity

Cường độ ánh sáng là mức độ sáng được đo bằng lux, phản ánh độ mạnh của ánh sáng chiếu vào một bề mặt.

Ví dụ

1.

Cường độ ánh sáng trong phòng thí nghiệm được đo ở mức 800 lux.

The illuminance in the lab was measured at 800 lux.

2.

Ánh sáng cường độ cao là yếu tố then chốt cho năng suất làm việc.

Proper illuminance is essential for effective workplace productivity.

Ghi chú

Từ Cường độ ánh sáng là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường ánh sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lux - Đơn vị đo cường độ ánh sáng trên một diện tích Ví dụ: The laboratory has an illuminance of 800 lux. (Phòng thí nghiệm có cường độ ánh sáng 800 lux.) check Luminous Intensity - Cường độ phát sáng của nguồn sáng Ví dụ: The luminous intensity of the LED lamp is impressive. (Cường độ phát sáng của đèn LED rất ấn tượng.) check Illumination - Ánh sáng chiếu đến bề mặt Ví dụ: The illumination in the room was evenly distributed. (Ánh sáng trong phòng được phân bố đồng đều.)